Thông số HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 64 hp / 46.7 kw) @ 5400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): mj 90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mj 90-19
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.9 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxrt 1340 Sport Glide
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)64 Hp / 46.7 Kw) @ 5400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Downtubes Full Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Showa Telescopic Air Assistance.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper.
Lốp Trước (Front Tyre)Mj 90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mj 90-19
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)317 Kg / 698.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.9 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE


HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXRT 1340 SPORT GLIDE - cauhinhmay.com