Thông số HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 5150 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 79
  • Top speed: 98 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxs 1200 Low Rider
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1207 Cc / 73.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87.3 X 100.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Battery
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 5150 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X 250Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)280.0 Kg / 617.3  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.1 Us Gal
Consumption Average47 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0-  /  49.3 M
Standing ¼ Mile15.0 Sec  /  85.8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)98 Mph

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER


HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS 1200 LOW RIDER - cauhinhmay.com