MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxs 80 Low Rider (Amf) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil Battery |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 48.9 Kw @ 5800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Arm Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mt90-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 26.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 289.0 Kg / 637.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.1 Us Gal |