Thông số HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mu85b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxs Blackline
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 103™ Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, "Tommy Gun" 2-1-2 Collector Exhaust With Dual Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)132 Nm / 13.5 Kgf-M / 97.4 Ft/ Lbs @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 9.311 2Nd: 6.454 3Rd: 4.793 4Th: 3.882 5Th: 3.307 6Th: 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers, 5.6 In. (143 Mm) Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over, 3.6 In. 91 Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)Mu85B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)123 Mm / 4.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2410 Mm / 93.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 66.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 610 Mm  / 24 In Unladen  655 Mm / 26.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)294 Kg / 638.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)306 Kg / 682.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE


HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS BLACKLINE - cauhinhmay.com