Thông số HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d402 mu85b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxs Softail Blackline
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.03  2Nd 6.259   3Rd 4.649   4Th 3.764   5Th 3.207  6Th 2.706
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers, 5.6 In. (143 Mm) Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over, 3.6 In. 91 Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)D402 Mu85B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)123 Mm / 4.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2410 Mm / 93.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 66.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2  610 Mm  / 24 In Unladen  663 Mm / 26.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)290 Kg / 638 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)310 Kg / 682.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE


HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS SOFTAIL BLACKLINE - cauhinhmay.com