MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxs Softail Blackline |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.03 2Nd 6.259 3Rd 4.649 4Th 3.764 5Th 3.207 6Th 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers, 5.6 In. (143 Mm) Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over, 3.6 In. 91 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D402 Mu85B16 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 123 Mm / 4.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2410 Mm / 93.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1670 Mm / 66.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 610 Mm / 24 In Unladen 663 Mm / 26.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 290 Kg / 638 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 310 Kg / 682.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5.0 Us Gal |