MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxsb-Se Breakout Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110Tm Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1801 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Shorty-Dual Exhaust With Slashdown Chrome Mufflers And Chrome Heat Shields |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 152 Nm / 112 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.03 2Nd 6.259 3Rd 4.649 4Th 3.764 5Th 3.207 6Th 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 143 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 91 Mm / 3.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Wheels Front | 9 Mirror Chrome Turbine Custom Wheels |
Wheels Rear | 9 Mirror Chrome Turbine Custom Wheels |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60B21 63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40R18 79V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 35° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2445 Mm / 96.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1710 Mm / 67.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 655 Mm / 25.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 322 Kg / 728 Lbs. |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.3 Litres / 3.5 Qt. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |