MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Fxsb-Se Pro Street Breakout Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Screamin' Eagle Twin Cam 110B |
Dung Tích (Capacity) | 1801 Cc / 110.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Blacked-Out Staggered Blunt Cut Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 151 Nm / 15.4 Kgf-M / 111.4 Ft-Lb @3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34:46 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.790:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual Discs, 4-Piston Fixed Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2-Piston Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Scorched Chrome, Aggressor Custom Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60B19 61H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40R18 79V |
Lean Angle (Left) | 25.5º |
Lean Angle (Right) | 24.8º |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 35º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 196 Mm / 7.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2330 Mm / 91.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1680 Mm / 66.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 318 Kg / 701 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 332 Kg / 732 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |
Oil Capacity (With Filter) | 3.3 L / 3.5 Us Qts |