Thông số HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b21 63h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/40r18 79v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxsb Softail Breakout
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 103 Tm Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Systemelectronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)134 Nm / 99.5 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St.311 2Nd 6.454  3R D4.793 4Th  3.882  5Th 3.307  6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)143 Mm / 5.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe, Front And Rear (Wheels, Front And Rear)Gasser Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B21 63H
Lốp Sau (Rear Tyre)240/40R18 79V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)35°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2445 Mm / 96.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1710 Mm / 67.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 2  627 Mm / 24.7 In Unladen 660 Mm / 26.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)308 Kg / 681 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)322 Kg / 710 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres / 3.5 Qt.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT


HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB SOFTAIL BREAKOUT - cauhinhmay.com