MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxstc 1340 Softail Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54 Hp / 40.2 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Ft-Lb @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Air Assistance |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 91 Mm / 3.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 280 Kg / 617 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 4.5 Us Gal |