MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxstc Softail Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55R17 78V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 127 Mm / 5.0 In |
Fork Angle | 33.5° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2400.3 Mm / 94.5 In Width 927.1 Mm / 36.5 In Height 1313.1 Mm / 51.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1699.2 Mm / 66.90 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 670.56 Mm / 26.40 In Unladen 718.82 Mm / 28.30 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 304.8 Kg / 672 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 318 Kg / 703 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5 Us Gal |