Thông số HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55r17 78v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxstc Softail Custom
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55R17 78V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)127 Mm / 5.0 In
Fork Angle33.5°
Kích Thước (Dimensions)Length  2400.3 Mm / 94.5 In  Width  927.1 Mm / 36.5 In  Height 1313.1 Mm / 51.7 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1699.2 Mm / 66.90 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden  670.56 Mm / 26.40 In Unladen 718.82 Mm / 28.30 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)304.8 Kg / 672 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)318 Kg / 703 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM


HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSTC SOFTAIL CUSTOM - cauhinhmay.com