Thông số HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70b17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.9 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxstd-Se Screamin' Eagle Softail Deuce
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)123.4 Nm / 91 Ft/ Lbs. @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Rectangular Section Backbone W/ Twin Downtubes Swing Arm Tubular Mild Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Custom Fork W/ Tri-Rate Springs
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70B17 73V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)34°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2422.0 Mm / 95.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1690.3 Mm / 66.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 629.0 Mm / 24.7 In Unladen 659.6 Mm / 26.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)307 Kg / 677 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)323 Kg / 712.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.9 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE


HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSTD-SE SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL DEUCE - cauhinhmay.com