MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxstd-Se Screamin' Eagle Softail Deuce |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123.4 Nm / 91 Ft/ Lbs. @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Rectangular Section Backbone W/ Twin Downtubes Swing Arm Tubular Mild Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Custom Fork W/ Tri-Rate Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70B17 73V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 34° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2422.0 Mm / 95.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1690.3 Mm / 66.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 629.0 Mm / 24.7 In Unladen 659.6 Mm / 26.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 307 Kg / 677 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 323 Kg / 712.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal |