MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxsts-Se3 Screamin' Eagle Softail Springer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1804 Cc / 110.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.12:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 155 Nm / 115 Ft Lbs @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
| 1St 9.312 9.312 2Nd 6.421 6.421 3Th 4.774 4.774 4Th 3.926 3.926 5Th 3.279 3.279 6Th 2.790 2.790 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Swingarm Mild Steel, Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded; Painted, |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Chrome Leading-Link Fork; Color-Matched Rigid Leg |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Wheels4 Chrome, 10-Spoke Forged Aluminum |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55R17 78V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 134 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2400.3 Mm / 94.5 In Width 934.0 Mm / 36.8 In Height 1140.0 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1661.2 Mm / 65.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 627.4 Mm / 24.7 In Unladen 672.0 Mm / 26.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 328 Kg / 725 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 341 Kg / 753 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5.0 Us Gal |