Thông số HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55r17 78v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxsts-Se3 Screamin' Eagle Softail Springer
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™ Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1804 Cc / 110.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.12:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)155 Nm / 115 Ft Lbs @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
1St 9.312 9.312 2Nd 6.421 6.421 3Th 4.774 4.774 4Th 3.926 3.926 5Th 3.279 3.279 6Th 2.790 2.790
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Swingarm Mild Steel, Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded; Painted,
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Chrome Leading-Link Fork; Color-Matched Rigid Leg
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Wheels4 Chrome, 10-Spoke Forged Aluminum
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55R17 78V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)134 Mm / 5.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2400.3 Mm / 94.5 In Width 934.0 Mm / 36.8 In Height 1140.0 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1661.2 Mm / 65.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 627.4 Mm / 24.7 In Unladen 672.0 Mm / 26.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)328 Kg / 725 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)341 Kg / 753 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER


HARLEY DAVIDSON FXSTS-SE3 SCREAMIN' EAGLE SOFTAIL SPRINGER - cauhinhmay.com