MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxsts Softail Springer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1449 Cc / 88.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 101.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Staggered Shorty Duals |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Chrome, Leading-Link, Fork For Springer® Model |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden,, Horizontal-Mounted, Coil-Over |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80B 16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 134 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2374.9 Mm / 93.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1661 Mm / 65.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 655.3 Mm / 25.8 In Unladen 700.0 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 298 Kg / 656.0 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 315 Kg / 694.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |