MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxstsb Bad Boy |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 42.3 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Dampers, Able For Preload |
| 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 Hb16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 637 Mm / 25.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 281 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 Litres / 4.2 Us Gal |