MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Limited |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 114, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1868 Cc / 114 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 114 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome Dual Exhaust With 4 In. Touring Mufflers And Touring Muffler Shields |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 167 Nm / 122 Lb-Ft @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated, 9 Plate Wet, With High Performance Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Cruise Drive® |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, 32/68 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded |
Lean Angle, Left | 31.9º |
Lean Angle, Right | 31.8º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Triple Circuit Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Low Air-Adjustable Low Profile Air Ride Rear Suspension |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Discs 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Optional Style Type Gloss Black Slicer Ii |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Slicer Ii Cast Aluminum With Clear Coat |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Slicer Ii Cast Aluminum With Clear Coat |
Lốp Trước (Front Tyre) | Bw 130/70B18 63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Bw 180/55B18 80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2595 Mm / 102.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 407 Kg / 897 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 423 Kg / 932.5 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.9 Litres / 5.2 Us Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |
Luggage Capacity Volume | 0.132 M3 |