Thông số HARLEY DAVIDSON LIMITED - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON LIMITED

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON LIMITED
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): bw 130/70b18 63h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/55b18 80h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed cruise drive®
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON LIMITED


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Limited
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 114, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1868 Cc / 114 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 114 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome Dual Exhaust With 4 In. Touring Mufflers And Touring Muffler Shields
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)167 Nm / 122 Lb-Ft @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated, 9 Plate Wet, With High Performance Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed Cruise Drive®
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 32/68 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded
Lean Angle, Left31.9º
Lean Angle, Right31.8º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple Circuit Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Low Air-Adjustable Low Profile Air Ride Rear Suspension
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Discs 4 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Optional Style Type Gloss Black Slicer Ii
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Slicer Ii Cast Aluminum With Clear Coat
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Slicer Ii Cast Aluminum With Clear Coat
Lốp Trước (Front Tyre)Bw 130/70B18 63H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/55B18 80H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2595 Mm  / 102.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)735 Mm / 28.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)407 Kg / 897 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)423 Kg / 932.5 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres / 5.2 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal
Luggage Capacity Volume0.132 M3

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON LIMITED


HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON LIMITED - cauhinhmay.com