MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Pan America 1250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven, Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves
Per Cylinder (Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven,
Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves
Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1252 Cc / 76.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 72 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1-Into-1, Catalyst In Header |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 150 Hp / 112 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 127 Nm / 94 Lb-Ft @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Mechanical, 8 Plate Wet, Assist & Slip, 1090N |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 19/48 Ratio |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear, 49/89 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.11 / 2Nd 9.687 / 3Rd 7.509 / 4Th 6.057 / 5Th 5.08 /
6Th 4.436 |
Khung Xe (Frame) | Stressed-Member, High Strength Low Alloy Steel Trellis
Frame, Stamped, Cast,
And Forged Junctions, Mig Welded; Aluminum Forged Mid-Structure |
Swingarm | One-Piece Cast Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 47Mm Inverted Fork With Compression, Rebound And Spring Preload
Adjustability. Aluminum Fork Triple Clamps. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 191 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Mounted, Piggyback Monoshock With Compression, Rebound And
Hydraulic Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 191 Mm / 7.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs, Radially Mounted, Monoblock, 4-Piston
Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc, Floating, Single Piston Caliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum Cast, Satin Black |
Vành Trước (Front Rim) | 3.0 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R19 60V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60R17 72V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 157 Mm / 6.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2265 Mm / 89.2 In
Width: 965 Mm / 38 In
Height: 1510 Mm / 59.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Seat Height Laden | 807 Mm / 31.8 In |
Seat Height Unladen | 869 Mm / 34.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 210 Mm / 8.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 242 Kg / 534 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.2 Litres / 5.6 Us Gal |