MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Road King |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1746 Cc / 107 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 111 Mm / 3.937 X 4.374 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 151 Nm / 111.4 Ft/Lb @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated 9 Plate Wet, Assist & Slip |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Lean Angle, Right | 32° |
Lean Angle, Left | 32° |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm Forks, Dual Bending Valve |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Premium Low Height Hand-Adjustable Rear Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 54.6 Mm / 2.15 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300 Mm Disc, Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed, Dual Floating Rotors |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm, Caliper Type 32 Mm, 4-Piston, Fixed Rotor |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Black, Turbine Cast Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 9 Impeller Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Impeller Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | Bw 130/80B17 65H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Bw 180/65B16 81H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2450 Mm / 96.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 7 668 Mm / 26.3 In. Unladen 706 Mm / 27.8 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 362 Kg / 798 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 379 Kg / 836 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.9 Litres / 5.2 Us Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |