Thông số HARLEY DAVIDSON ROAD KING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON ROAD KING

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON ROAD KING
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): bw 130/80b17 65h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON ROAD KING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Road King
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm / 3.937 X 4.374 In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)151 Nm / 111.4 Ft/Lb @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated 9 Plate Wet, Assist & Slip
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875
Lean Angle, Right32°
Lean Angle, Left32°
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm Forks, Dual Bending Valve
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Premium Low Height Hand-Adjustable Rear Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)54.6 Mm / 2.15 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300 Mm Disc, Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed, Dual Floating Rotors
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm, Caliper Type 32 Mm, 4-Piston, Fixed Rotor
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe (Wheels)Black, Turbine Cast Aluminium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)9 Impeller Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Impeller Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)Bw 130/80B17 65H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2450 Mm / 96.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 7  668 Mm / 26.3 In. Unladen 706 Mm / 27.8 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)362 Kg / 798 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)379 Kg / 836 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres / 5.2 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON ROAD KING


HARLEY DAVIDSON ROAD KING - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON ROAD KING - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON ROAD KING - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON ROAD KING - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON ROAD KING - cauhinhmay.com