Thông số HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mu85b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Softail Deluxe
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2 Shorty Dual, Catalyst In Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)148 Nm / 109 Ft-Lb @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79:1
Lean Angle, Left28º
Lean Angle, Right28º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Inverted Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 2 Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)Chrome Steel Laced
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)Mu85B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2415Mm /  95 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)680 Mm / 26.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)303 Kg / 668 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)316 Kg / 696.6 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.7 Litres / 5.0 Us Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE


HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com