Thông số HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80-16,71h,bw
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70b16,77h,bw
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / us 3.6 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Softail Fat Bob 107
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)2-Into-1-Into-2 Dual Side, Catalyst In Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)145 Nm / 107 Ft-Lb @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79
Lean Angle, Left32º
Lean Angle, Right31º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Inverted Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 2 Piston Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Denim Black, Structure Cast Aluminum With Laser Etched Graphics
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Denim Black, Structure Cast Aluminium With Laser Etched Graphics
Lốp Trước (Front Tyre)150/80-16,71H,Bw
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70B16,77H,Bw
Rake (Steering Head)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)132 Mm / 5.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2340 Mm / 92.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1615 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen 710 Mm / 27.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)296 Kg / 652.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)306 Kg / 674.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / Us 3.6 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107


HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL FAT BOB 107 - cauhinhmay.com