MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Softail Low Rider S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves
With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1923 Cc / 117 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103.5 X 114.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2 Offset Shotgun; Catalyst In Muffler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 103 Hp / 77 Kw @ 4750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 169 Nm / 125 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Mechanical, 10 Plate Wet, Assist & Conventional |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, 32/66 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And
Forged Junctions; Mig Welded; Aluminum Forged Fender Supports |
Swingarm | Mild Steel, Tubular Sections, Stamped X-Member, Forged Axle Junctions; Mig
Welded; Removable Belt Spacer |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single
Cartridge 43 Mm Inverted With Aluminum Fork Triple Clamps; Triple Rate
Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Free
Piston, Coil-Over Monoshock; 56 Mm Stroke; Hydraulic Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 112 Mm / 4.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Dark
Bronze, Radiate Cast Aluminum Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90B19,62H,Bw |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70B16,77H,Bw |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length
2365 Mm / 93.1 In
Width 870 Mm / 34.3 In
Height 1195 Mm / 47 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1615 Mm / 63.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden
686 Mm / 27 In
Unladen 710 Mm / 28 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 295 Kg / 650 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 308 Kg / 679 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5 Us Gal |