MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Softail Standard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1746 Cc / 107 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 111 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2, Catalyst In Muffler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 149 Nm / 110 Lb-Ft @ 3,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Non-Adjustable Showa Dual Bending Valve Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring-Preload Adjustable Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 86.4 Mm / 3.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, Floating 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc, Floating 2-Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Optional |
Bánh Xe (Wheels) | Wire-Spoke W/ Steel Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 X19 Dunlop D401 Harley-Davidson Series |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 X16, Dunlop D401 Harley-Davidson Series |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 157 Mm / 6.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2320 Mm / 91.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630 Mm / 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 26.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 291 Kg / 642 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 297 Kg / 654.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 2 Litres / 3.5 Us Gal |