Thông số HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 x19 dunlop d401 harley-davidson series
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 x16, dunlop d401 harley-davidson series
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 2 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Softail Standard
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2, Catalyst In Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)149 Nm / 110 Lb-Ft @ 3,000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311  /  2Nd 6.454  /  3Rd 4.793  /  4Th 3.882  /  5Th 3.307  /  6Th 2.79
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Non-Adjustable Showa Dual Bending Valve Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring-Preload Adjustable Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)86.4 Mm / 3.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc, Floating 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc, Floating 2-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Optional
Bánh Xe (Wheels)Wire-Spoke W/ Steel Rim
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 X19 Dunlop D401 Harley-Davidson Series
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 X16, Dunlop D401 Harley-Davidson Series
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)157 Mm / 6.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2320 Mm / 91.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)680 Mm / 26.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)291 Kg / 642 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)297 Kg / 654.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 2 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD


HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL STANDARD - cauhinhmay.com