MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Sportster S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven, Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves
Per Cylinder (Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven,
Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves
Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1252 Cc / 76.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 72.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1-Into-2, Catalyst In Muffler |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp / 90 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 127 Nm / 94 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Mechanical, 8 Plate Wet, Assist & Slip, 1090N |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, 80/34 Ratio |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear, 49/89 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12.21 / 2Nd 9.022 / 3Rd 6.994 / 4Th 5.641 / 5Th 4.731 /
6Th 4.131 |
Khung Xe (Frame) | Stressed-Member, High Strength Low Alloy Steel Trellis
Frame; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Mig Welded; Aluminum Forged
Mid-Structure |
Swingarm | High Strength Low Alloy Steel, Tubular Sections, Stamped
X-Member, Forged Axle Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Compression, Rebound And Spring
Preload Adjustability. Aluminum Fork Triple Clamps |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 92 Mm / 3.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Mounted, Piggyback Monoshock With Compression, Rebound And Hydraulic Spring Preload Adjustability (Linkage-Mounted, Piggyback Monoshock With Compression,
Rebound And Hydraulic Spring Preload Adjustability) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 51 Mm / 2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Rotor, Radially Mounted, Monoblock, 4-Piston
Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Solid Uniform Expansion Rotor, Floating Single
Piston Caliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum Cast, Satin Black |
Vành Trước (Front Rim) | 4.5 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.0 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 160/70Tr17 73V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial, Gt503 (160/70Tr17 73V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial,
Gt503) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70R16 77V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial, Gt503 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Fork Angle | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 148 Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2265 Mm / 89.2 In
Width: 843 Mm / 33.2 In
Height: 1089 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1518 Mm / 59.8 In |
Seat Height Laden | 734 Mm / 28.9 In |
Seat Height Unladen | 753 Mm / 29.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 93 Mm / 3.66 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 486 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 502 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.8 Litres / 3.1 Us Gal |