Thông số HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 121 hp / 90 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 160/70tr17 73v dunlop® harley-davidson series, radial, gt503
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70r16 77v dunlop® harley-davidson series, radial, gt503
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.8 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Sportster S
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven, Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves Per Cylinder (Four Stroke, 60° V-Twin Revolution Max 1250, Chain-Driven, Dohc, Hydraulic Self-Adjusting Lifters, Intake & Exhaust Vvt, Four Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1252 Cc / 76.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)105 X 72.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)2-Into-1-Into-2, Catalyst In Muffler
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)121 Hp / 90 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)127 Nm / 94 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mechanical, 8 Plate Wet, Assist & Slip, 1090N
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 80/34 Ratio
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear, 49/89 Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12.21 / 2Nd 9.022 / 3Rd 6.994 / 4Th 5.641 / 5Th 4.731 / 6Th 4.131
Khung Xe (Frame)Stressed-Member, High Strength Low Alloy Steel Trellis Frame; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Mig Welded; Aluminum Forged Mid-Structure
SwingarmHigh Strength Low Alloy Steel, Tubular Sections, Stamped X-Member, Forged Axle Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Compression, Rebound And Spring Preload Adjustability. Aluminum Fork Triple Clamps
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)92 Mm / 3.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linkage-Mounted, Piggyback Monoshock With Compression, Rebound And Hydraulic Spring Preload Adjustability (Linkage-Mounted, Piggyback Monoshock With Compression, Rebound And Hydraulic Spring Preload Adjustability)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)51 Mm / 2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Rotor, Radially Mounted, Monoblock, 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Solid Uniform Expansion Rotor, Floating Single Piston Caliper
Abs SystemStandard
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Cast, Satin Black
Vành Trước (Front Rim)4.5  X 17
Vành Sau (Rear Rim)5.0 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)160/70Tr17 73V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial, Gt503 (160/70Tr17 73V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial, Gt503)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70R16 77V Dunlop® Harley-Davidson Series, Radial, Gt503
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Fork Angle28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)148 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2265 Mm / 89.2 In Width:     843 Mm / 33.2 In Height:  1089 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1518 Mm / 59.8 In
Seat Height Laden734 Mm / 28.9 In
Seat Height Unladen753 Mm / 29.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)93 Mm / 3.66 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 486 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 502 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.8 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S


HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SPORTSTER S - cauhinhmay.com