Thông số HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90b19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Harley Davidson Sportster Iron 1200
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1202 Cc / 73.4 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.9 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Black, Staggered Exhaust And Headers With Black Slash-Cut Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)99 Nm / 73 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 38/57 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315 2Nd 6.653 3Rd 4.948 4Th 4.102 5Th 3.517
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Section, Stamped Junctions; Mig Welded
Lean Angle, Left28º
Lean Angle, Right27º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Dual-Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, 9-Spoke
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, 9-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/90B19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2200 Mm / 86.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)735 Mm / 28.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)248 Kg / 547 Lb.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)256 Kg / 564 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 Litres / 2.7 Us Qrts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200


HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SUPER IRON 1200 - cauhinhmay.com