MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Vrscd/A Night Rod |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1250 Cc / 76.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Gerotor, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Sequential, Single Fire Non Waste Spark, Coil On Plug |
Ắc Quy (Battery) | Sealed,Maintenance-Free, 12-Volt, 12 Amp-Hour, 200 Cca (Per Battery Council International Rating) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 123 Hp / 90.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 86 Ft-Lbs@ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Nine Plate Wet Pressure Fed With Integral Compensation |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.752 10.969 10.969 2Nd 7.898 7.371 7.371 3Rd 6.322 5.900 5.900 4Th 5.459 5.095 5.095 5Th 4.889 4.563 4.563 |
Khung Xe (Frame) | Steel Perimeter Upper Frame W/Hydroformed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Huge 49Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Coil Over Adjustable Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40 Zr18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 34° |
Fork Angle | 36° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2397.76 Mm / 94.4 In Width 876.3 Mm / 34.5 In Height 1211.58 Mm / 47.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1706 Mm / 67.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 660.40 Mm / 26 In Unladen 688.34 Mm / 27.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 288 Kg / 637 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 304 Kg / 670 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |