Thông số HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr-19 60w
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/40r-18 79v
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Vrscdx Night Rod Special
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1247 Cc / 76.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)105 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Ống Xả (Exhaust)Straight-Shot Exhaust With Brushed Finish Dual Mufflers; Black End Caps And Exhaust Shield
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111 Nm / 11.3 Kgf-M / 81.9 Ft. Lbs@ 7250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear, 64/117 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.969 /2Nd 7.371 / 3Rd 5.900 / 4Th 5.095 / 5Th 4.563:1
Khung Xe (Frame)Steel Perimeter Upper Frame W/Hydroformed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails, Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm Usd Forks
Lean Angle, Left32º
Lean Angle, Right32º
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Coil Over Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Bánh Xe, Front And Rear (Wheels, Front And Rear)Black, Split 5-Spoke Cast Aluminum With Orange Pinstripe
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr-19 60W
Lốp Sau (Rear Tyre)240/40R-18 79V
Rake (Steering Head)34°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)142 Mm / 5.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2440 Mm / 96.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1702 Mm / 67 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen .675 Mm / 26.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.5 In
Gross Vehicle Weight Rating488.0 Kg / 1075 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)289 Kg / 637 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)302 Kg / 666 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.7 Litres / 5.0 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL


HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCDX NIGHT ROD SPECIAL - cauhinhmay.com