MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Vrscf V-Rod Muscle |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Revolution |
Dung Tích (Capacity) | 1247 Cc / 76.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Satin Chrome, Dual Side Exhaust System With Black End Caps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 91 Kw / 122 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 85 Ft/Lbs @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear, 64/117 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 110.969 / 2Nd 7.371 / 3Rd 5.900 / 4Th 5.095 / 5Th 4.563:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Perimeter Upper Frame With Hydroformed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails; Mig Welded Swingarm Polished, One-Piece Cast Aluminum |
Lean Angle, Left | 32º |
Lean Angle, Right | 32º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Huge 43 Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Coil Over Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Bánh Xe, Front And Rear (Wheels, Front And Rear) | Black, 5-Spoke, Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr-19 60W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40R-18 79V |
Rake (Steering Head) | 34° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 142 Mm / 5.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2410 Mm / 94.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1700 Mm / 66.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 105 Mm / 4.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Unladen 705 Mm / 27.8 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 488.0 Kg / 1075 Lb |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 292.0 Kg / 644 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 307.0 Kg / 677 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.7 Litres / 5 Us Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L 38.1 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.5 Km/H / 138.9 Mph |