MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Vrscr Street Rod |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 59 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Gerotor, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sequential Port Electronic Fuel Injection With 53Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Sequential, Single Fire Non Waste Spark, Coil On Plug |
Ắc Quy (Battery) | Sealed,Maintenance-Free, 12-Volt, 12 Amp-Hour, 200 Cca (Per Battery Council International Rating) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp / 89 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108.3 Nm / 80 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Nine Plate Wet Pressure Fed With Integral Compensation |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.752 (10.969) 2Nd 7.898 (7.371) 3Rd 6.322 (5.900) 4Th 5.459 (5.095) 5Th 4.899 (4.563) |
Khung Xe (Frame) | Steel Perimeter Upper Frame W/Hydro Formed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Huge 49Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Coil Over Adjustable Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D207 120/70Zr-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D207 180/55Zr-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 34° |
Fork Angle | 38° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2375.6 Mm / 93.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1713 Mm / 67.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 762 Mm / 30 In - Unladen 787 Mm / / 31 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142 Mm / 5.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 281 Kg / 618 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 297 Kg / 655 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 228 Km/H |