MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Xg 500 Street |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Revolution X 60° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cyclinder. |
Dung Tích (Capacity) | 494 Cc / 30 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11:01 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.1 L / 3.3 Us Qt |
Ống Xả (Exhaust) | Black, 2-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Single Port Fuel Injection, 35 Mm Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 4.08 Kgf-M / 29.5 Ft-Lb @ 3500 Rpm |
Primary Gear | 36:68 |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14.25 / 2Nd 10.07 / 3Rd 7.45 / 4Th 5.99 / 5Th 5.04 / 6Th 4.53:1 |
Lean Angle, Left | 28.5º |
Lean Angle, Right | 28.5º |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/75 R15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.5 In. |
Dimension | Length: 2225 Mm / 87.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1534 Mm / 60.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 25.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 206 Kg / 455 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 489 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.1 Litres / 3.5 Us Gal |