Thông số HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/75 r15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.1 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xg 750 Street
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Revolution X™ 60° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 46 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.1 Litres / 3.3 Us Qt.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Single Port Fuel Injection, 38 Mm Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)59 Nm / 6.0 Kgf-M / 43.5 Ft/Lb @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Diaphragm Spring In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14.25 / 2Nd 10.07 / 3Rd 7.45 / 4Th 5.99 / 5Th 5.04 / 6Th 4.53:1
Khung Xe (Frame)Mild Tubular Steel W/ Rectangular Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Non-Adjustable 37Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring-Preload Adjustable Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)94 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/75 R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.5 In.
DimensionLength  2225 Mm / 87.6 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1534 Mm / 60.4 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)720 Mm / 25.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)223 Kg / 492 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)233 Kg / 514 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.1 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET


HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XG 750 STREET - cauhinhmay.com