MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xg 750 Street |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Revolution X 60° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 46 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.1 Litres / 3.3 Us Qt. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Single Port Fuel Injection, 38 Mm Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59 Nm / 6.0 Kgf-M / 43.5 Ft/Lb @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Diaphragm Spring In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14.25 / 2Nd 10.07 / 3Rd 7.45 / 4Th 5.99 / 5Th 5.04 / 6Th 4.53:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Tubular Steel W/ Rectangular Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Non-Adjustable 37Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring-Preload Adjustable Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 94 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, 7-Spoke Cast Aluminum With Machined Rim Highlights |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/75 R15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.5 In. |
Dimension | Length 2225 Mm / 87.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1534 Mm / 60.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 25.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg / 492 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 233 Kg / 514 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.1 Litres / 3.5 Us Gal |