MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200C Sportster Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Ft/Lb @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 144 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Preload Dual-Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 54 Mm / 2.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Chrome, 5-Spoke Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Chrome, 5-Spoke Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2225 Mm / 87.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 675.6 Mm / 26.6 In Unladen 723.9 Mm / 28.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 264 Kg / 582 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 2.7 Us Qrts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |