Thông số HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 1200C Sportster Custom
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Ft/Lb  @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)144 Mm / 5.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Preload Dual-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)54 Mm / 2.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Chrome, 5-Spoke Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Chrome, 5-Spoke Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2225 Mm / 87.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden      675.6 Mm / 26.6 In Unladen   723.9 Mm / 28.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)264 Kg / 582 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 Litres / 2.7 Us Qrts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM


HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com