MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200L Sportster Low |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Fur Stroke, 45° V-Twin Evolution® Valve Train Pushrod-Operated, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry-Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107.3 Nm / 79 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 57/38 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.315 2Nd 6.653 3Rd 4.948 4Th 4.102 5Th 3.517 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload Chocs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2263.1 Mm / 89.1 In Width 894.1 Mm / 35.2 In Height 1188.7 Mm / 46.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1516 Mm / 59.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 668. Mm / 26.30 In. Unladen 711.2 Mm / 28.0 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 112 Mm / 4.1 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 453.60 Kg / 1000 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 257 Kg / 557 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 263.5 Kg / 581 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |