Thông số HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 1200L Sportster Low
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Fur Stroke, 45° V-Twin Evolution® Valve Train Pushrod-Operated, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107.3 Nm / 79 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 57/38 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315  2Nd 6.653  3Rd 4.948   4Th 4.102   5Th 3.517
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Dual-Adjustable Preload Chocs
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2263.1 Mm / 89.1 In Width 894.1 Mm / 35.2 In Height 1188.7 Mm / 46.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1516 Mm / 59.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden  668. Mm  /  26.30 In.  Unladen 711.2 Mm  /  28.0 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)112 Mm / 4.1 In
Gross Vehicle Weight Rating453.60 Kg / 1000 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)257 Kg / 557 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)263.5 Kg / 581 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW


HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200L SPORTSTER LOW - cauhinhmay.com