Thông số HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90b19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 1200N Nightster
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Fur Stroke, 45° V-Twin Evolution® Valve Train Pushrod-Operated, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107.3 Nm / 79 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 57/38 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315  2Nd 6.653  3Rd 4.948  4Th 4.102  5Th 3.517
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions Swingarm Mild Steel Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Dual-Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90B19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2179 Mm / 85.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1519 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden  653 Mm  /  25.7 In Unladen 683 Mm  /  26.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)100 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)252 Kg / 335 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)301 Kg / 665 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER


HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200N NIGHTSTER - cauhinhmay.com