MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200R Sportster Roadster |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1202 Cc / 73.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Shorty-Dual Exhaust With Chrome Tapered Mufflers With Laser Cut Black Heat Shields |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm (76 Lb-Ft) @ 3,750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 38/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.51 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Section, Stamped Junctions; Mig Welded |
Lean Angle, Left | 26º |
Lean Angle, Right | 25º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Front Forks With Premium Cartridge Dampening Technology And Triple Clamp Design |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Premium Emulsion Technology Rear Shocks With Screw Style Pre-Load Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Floating Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R19 M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R18 M/C |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 140 Mm / 5.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2185Mm / 86 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Unladen 785 Mm / 30.9In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 250 Kg / 549 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 259 Kg / 568 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 6 In |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 2.8 Us Qrts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |