MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200S Sportster Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Carburetor |
Ignition / | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.5 Hp / 42.6 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87 Nm / 64.1 Lb-Ft @ 3900 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Telescopic Showa Forks, Preload, Compression And Rebound Adjustable. (39Mm Telescopic Showa Forks, Preload , Compression And Rebound Adjustable.) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Shocks, Preload, Compression And Rebound Adjustable. (Dual Showa Shocks, Preload , Compression And Rebound Adjustable.) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |