Thông số HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.5 hp / 42.6 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 1200S Sportster Sport
Năm Sản Xuất (Year)2001
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Carburetor
Ignition  /Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.5 Hp / 42.6 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87 Nm / 64.1 Lb-Ft @ 3900 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Telescopic Showa Forks, Preload, Compression And Rebound Adjustable. (39Mm Telescopic Showa Forks, Preload , Compression And Rebound Adjustable.)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Shocks, Preload, Compression And Rebound Adjustable. (Dual Showa Shocks, Preload , Compression And Rebound Adjustable.)
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)240 Kg / 529 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT


HARLEY DAVIDSON XL 1200S SPORTSTER SPORT - cauhinhmay.com