MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200T Superlow |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1202 Cc / 73.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Closed Loop Exhaust System |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 9.8 Kgf-M / 70.8 Ft/Lbs @ 3750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 38/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.004 / 2Nd 6.432 / 3Rd 4.783 / 4Th 3.965 / 5Th 3.400:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Section, Stamped Junctions; Mig Welded |
Lean Angle, Left | 26º |
Lean Angle, Right | 25º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black/Silver, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black/Silver, Split 5-Spoke Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr-18 59W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr-17 69W |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 / 59.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 663.7 Mm / 26.1 In Unladen 705.0 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 263 Kg / 580 Lb.S |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 274 Kg / 604 Lb.S |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 95 Mm / 3.7 In |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 2.7 Us Qrts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / Us 4.5 Gal |