MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200V Seventy Two |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Staggered Shorty Exhaust With Dual Slash-Cut Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 9.8 Kgf-M / 70.8 Ft/Lbs / @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 38/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions, Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Section, Stamped Junctions; Mig Welded |
Lean Angle, Left | 29.8º |
Lean Angle, Right | 28.6º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc, 1 Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Chrome, Laced Spokes, White Wall Tyres |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Chrome, Laced Spokes, White Wall Tyres |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 135 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2275 Mm / 89.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 675 Mm / 26.6 In. Unladen 710 Mm / 28.0 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 248 Kg / 546 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 559 Lbs |
Gross Vehicle Weight Rating | 453.6 Kg / 1000 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 2.7 Us Qrts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.7 Litres / 2.1 Us Gal |