Thông số HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.7 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 1200V Seventy Two
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Staggered Shorty Exhaust With Dual Slash-Cut Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96 Nm / 9.8 Kgf-M / 70.8 Ft/Lbs / @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 38/57 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions, Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Section, Stamped Junctions; Mig Welded
Lean Angle, Left29.8º
Lean Angle, Right28.6º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Dual-Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc, 1 Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Chrome, Laced Spokes, White Wall Tyres
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Chrome, Laced Spokes, White Wall Tyres
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)135 Mm / 5.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2275 Mm / 89.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     675 Mm / 26.6 In. Unladen  710 Mm / 28.0 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)248 Kg / 546 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)254 Kg / 559 Lbs
Gross Vehicle Weight Rating453.6 Kg / 1000 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 Litres / 2.7 Us Qrts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.7 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO


HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 1200V SEVENTY TWO - cauhinhmay.com