MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 1200X Forty-Eight |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Evolution, Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1202 Cc / 73.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Shorty-Dual Exhaust With Blacked Out Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 9.8 Kgf-M / 70.8 Ft/Lbs./ @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Primary Drive Chain | 38/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.004 / 2Nd 6.432 / 3Rd 4.783 / 4Th 3.965 / 5Th 3.400:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Front Forks With Cartridge Dampening Technology |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Emulsion Technology Rear Shocks With 50 Mm Range Of Pre-Load Adjustability And An Under-Seat, Rear Shock Suspension Adjustment Wrench |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium, 9 Double Spoke, Black, Machined Highlights |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium, 9 Double Spoke, Black, Machined Highlights |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90 B16 73H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 B16 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 132 Mm / 5.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Unladen 710 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.3 In |
Lean Angle (Left) | 27.1º |
Lean Angle (Right) | 27.1º |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 252 Kg / 556 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 0.69 Us Gal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.9 Litres / 2.1 Us Gal |