MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 53C Sportster Cuustom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 883 Cc / 53.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.2 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Gear Drive Pump With Full Flow Spin-On Disposable Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor, 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive, Battery-Powered,V Fire Iii Electronic Breakerless With Solid-State Dual Stage Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp / 38.6 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67 Nm / 49.4 Lb-Ft @ 4100 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.717 2Nd 6.690 3Rd 5.180 4Th 4.267 5Th 3.615P |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Twin Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Showa Telescopic Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Adjustable Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2245 Mm / 88.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 159 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245.0 Kg / 540.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |