Thông số HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90hb16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 883 Sportster
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 05
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)883 Cc / 53.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion (40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump)  Air Cleaner/Filter Oval “Racetrack”;
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm 52 Lb-Ft @ 4300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.944 9.792 9.467 2Nd 7.542 6.732 6.663 3Rd 5.834 5.220 5.143 4Th 4.806 4.301 4.278 5Th 4.071 3.643 3.643
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circularsections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Conventional Cartridge Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Coil-Over; Preload Dual-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90Hb16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.6°
Fork Angle30.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2237 Mm / 88.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1522 Mm / 60 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)711.2 Mm / 28 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)112 Mm / 4.4 Om
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)222 Kg / 489.0 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)263 Kg / 579 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER


HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883 SPORTSTER - cauhinhmay.com