Thông số HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 68 hp / 50.2 kw @ 4400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 09
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 883C Sportster Custom
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)883 Cc / 53.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Pot Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)68 Hp / 50.2 Kw @ 4400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74.5 Nm / 55 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.782 10.782 10.782 2Nd 7.702 7.702 7.702 3Rd 5.728 5.728 5.728 4Th 4.748 4.748 4.748 5Th 4.071 4.071 4.071
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circularsections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Conventional Cartridge Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Coil-Over; Preload Dual-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.1°
Fork Angle30.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2293.62 Mm / 90.3 Width 830.58 Mm / 32.7 In Height 1160.78 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1534.1 Mm / 60.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 673.1 Mm / 26.5 In Unladen 711.20 Mm / 28 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)112 Mm / 4.4 Om
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)256 Kg / 565 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)268 Kg / 591 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM


HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883C SPORTSTER CUSTOM - cauhinhmay.com