MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xl 883C Sportster Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 883 Cc / 53.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.2 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Pot Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68 Hp / 50.2 Kw @ 4400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 74.5 Nm / 55 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.782 10.782 10.782 2Nd 7.702 7.702 7.702 3Rd 5.728 5.728 5.728 4Th 4.748 4.748 4.748 5Th 4.071 4.071 4.071 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circularsections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Conventional Cartridge Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Coil-Over; Preload Dual-Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30.1° |
Fork Angle | 30.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2293.62 Mm / 90.3 Width 830.58 Mm / 32.7 In Height 1160.78 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1534.1 Mm / 60.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 673.1 Mm / 26.5 In Unladen 711.20 Mm / 28 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 112 Mm / 4.4 Om |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 256 Kg / 565 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg / 591 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |