MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Xl 883L Sportster Superlow |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 883 Cc / 53.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.2 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Staggered, Shorty Exhaust With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.2 Kw / 68 Hp @ 4400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73 Nm / 7.4 Kgf-M / 53.8 Ft/Lb @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/57 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.407 / 2Nd 7.436 / 3Rd 5.53 / 4Th 4.583 / 5Th 3.93:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded |
Lean Angle, Left | 24.4º |
Lean Angle, Right | 24.7º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 104 Mm / 4.09 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 64 Mm / 2.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, Split 5-Spoke With Machined Rim |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, Split 5-Spoke With Machined Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr-18 59W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 Zr-17 66W |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2225 Mm / 87.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 99 Mm / 3.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 648 Mm / 25.5 In Unladen 696 Mm / 27.4 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 453.6 Kg / 1000 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 537 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 565 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.7 Litres / 2.8 Us Qrts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Average Consumption | 4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg |