Thông số HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.2 kw / 68 hp @ 4400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr-18 59w
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 zr-17 66w
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Harley Davidson Xl 883L Sportster Superlow
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)883 Cc / 53.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Staggered, Shorty Exhaust With Dual Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.2 Kw / 68 Hp @ 4400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)73 Nm / 7.4 Kgf-M / 53.8 Ft/Lb @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/57
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.407 / 2Nd 7.436 / 3Rd 5.53 / 4Th 4.583 / 5Th 3.93:1
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded
Lean Angle, Left24.4º
Lean Angle, Right24.7º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)104 Mm / 4.09 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over, Dual-Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)64 Mm / 2.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, Split 5-Spoke With Machined Rim
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, Split 5-Spoke With Machined Rim
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr-18 59W
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 Zr-17 66W
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2225 Mm / 87.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)99 Mm / 3.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden    648 Mm / 25.5 In Unladen 696 Mm / 27.4 In
Gross Vehicle Weight Rating453.6 Kg / 1000 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)244 Kg / 537 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)256 Kg / 565 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.7 Litres / 2.8 Us Qrts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Average Consumption4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW


HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883L SPORTSTER SUPER LOW - cauhinhmay.com