MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Xl 883N Sportster Iron |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 883 Cc / 53.9Cu In/ |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.2 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Black Exhaust Headers And Black Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73 Nm / 7.44 Kgf-M / 53.8 Ft/Lb @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Clutch With Diaphragm Spring In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.407 / 2Nd 7.436 / 3Rd 5.53 / 4Th 4.583 / 5Th 3.93 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame, Circular Sections, Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 92 Mm / 3.62 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over, Dual-Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 41 Mm / 1.6 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single ∅300Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅260Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black 9 Spoke With Machined Highlights |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black 9 Spoke With Machined Highlights |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90B19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80B16 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2179 Mm / 85.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1519 Mm / 59.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 653 Mm / 25.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 247 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Mm / 545 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256.3 Kg / 564 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 0.69 Us Gal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |