Thông số HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 07
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xl 883R Sportster
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Evolution® Valve Train Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)883 Cc / 53.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive, Battery-Powered,V Fire Iii™ Electronic Breakerless With Solid-State Dual Stage Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74.6 Nm / 55 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.782 10.782 10.782 2Nd 7.702 7.702 7.702 5.728 5.728 5.728 4Th 3Rd 4.748 4.748 4.748 5Th .071 4.071 4.071
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over; Preload Dual-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Fork Angle29.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2288.5 Mm / 90.1 In Width 830.6 Mm / 32.7 In Height 1137.9 Mm / 44.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1524 Mm / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 713.7 Mm / 28.1 In Unladen 759.5 Mm / 29.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)141 Mm / 5.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)258.0 Kg / 568 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)267 Kg / 588 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER


HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL 883R SPORTSTER - cauhinhmay.com