MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Xl 1200X Forty-Eight |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Staggered Shorty Exhaust With Dual Slash-Cut Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Ft/Lbs./ @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Primary Drive Chain | 38/57 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | ∅39Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 114 Mm / 5.7 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over; Preload Dual-Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 54 Mm / 2.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single ∅300Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅300Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, Laced Steel Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, Laced Steel Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-B16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2255 Mm / 88.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 660 Mm / 26.0 In Unladen 681 Mm / 26.8 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 100 Mm / 3.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 257.2 Kg / 567 Lbs |
Gross Vehicle Weight Rating | 453.6 Kg / 1000 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres / 0.69 Us Gal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.7 Litres / 3.6 Us Gal |