MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xlch 1000 Sportster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric Optional |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 41.6 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Lb Ft / 81 Nm @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 175Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 100Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 203Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/ 90-R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100 90-R18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 537 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |