MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xlcr 1000 Café Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68 Hp / 50.7 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Lb Ft / 81 Nm @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Fork. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 254Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.75-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 45 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Mph |