Thông số HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57 hp / 41.6 kw @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): mj 90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt 90-19
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xlh 1000 Sportster
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81.0 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 34Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57 Hp / 41.6 Kw @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Showa Tubs Diameter  193Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Shocks Spring Preload Adjustable, 76Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 285Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Mj 90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt 90-19
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)240 Kg / 529 Lba
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER


HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XLH 1000 SPORTSTER - cauhinhmay.com