MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Xlh 1100 Sportster Evolution 30Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1101 Cc / 67.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85.1 X 96.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 34Mm Keihin Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 46.9 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Lb-Ft / 86.7 Nm @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Showa Tubs Diameter 193Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Shocks Spring Preload Adjustable, 76Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 285Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mj 90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mt 90-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 498.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |
Consumption Average | 55 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 39 M |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 97.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 104 Mph |